Có 2 kết quả:
政府部門 zhèng fǔ bù mén ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ • 政府部门 zhèng fǔ bù mén ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ
zhèng fǔ bù mén ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
government branch
Bình luận 0
zhèng fǔ bù mén ㄓㄥˋ ㄈㄨˇ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
government branch
Bình luận 0